Thông tin sản phẩm
- Mã sản phẩm:FDU100YA-W5
- Bảo hành:Chính hãng 2 năm
- Xuất xứ:Chính hãng Thái Lan
- Giao hàng miễn phí Nội thành Hà Nội
- Giá niêm yết (GNY) = Giá điều khiển dây (RC-E5)
- Giá điều khiển xa (RCN-KIT4-E2) = GNY + 550.000d
- Điều hòa âm trần nối ống gió Mitsubishi Heavy FDU100YA-W5/FDC100YNA-W5
- 1 chiều – 34000BTU (10.5KW) – 1 pha – Gas R32
- Xu hướng hiện đại, cửa gió thổi linh hoạt
- Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm, độ bền cao
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Chính hãng 2 năm
Thông số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Mitsubishi Heavy inverter 34000BTU FDU100YA-W5
Điều hòa Mitsubishi Heavy nối ống gió | FDU100YA-W5/FDC100YNA-W5 | |||
Dàn lạnh | FDU100YA-W5 | |||
Dàn nóng | FDC100YNA-W5 | |||
Nguồn điện | 1 Phase 220-240V, 50Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 10.5(2.0~11.5) | ||
Công suất tiêu thụ | kW | 3,10 | ||
COP | 3,39 | |||
Dòng điện hoạt động tối đa | A | 14.1 / 13.5 / 13.0 | ||
Dòng điện khởi động | 17 | |||
Độ ồn | Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) | dB(A) | 39/35/33/30 | |
Dàn nóng | 57 | |||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) | m3/phút | 36/28/25/19 | |
Dàn nóng | 58,4 | |||
Áp Suất tĩnh ngoài ( Tiêu chuẩn / tối đa ) | Pa | 40/200 | ||
Kích thước ngoài | Dàn lạnh | ( cao x rộng x sâu ) | mm | 280×1,370×740 |
Dàn nóng | 750x880x340 | |||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 54 | |
Dàn nóng | 51 | |||
Gas lạnh | R32 (nạp cho 15m) | |||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/ Đường hơi | Ømm | 6.35(1/4”)/15.88(5/8”) | |
Độ dài đường ống | m | 50 | ||
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 20/20 | |
Mặt nạ | T-PSA-5BW-E | |||
Dây điện kết nối | 1.5 mm2 x 4 dây ( bao gồm dây nối đất ) | |||
Phương pháp kết nối | Trạm nối dây (siết vít) | |||
Hệ điều khiển (tùy chọn) | Có dây: RC-EX3A, RC-E5, RCH-E3 ( Tùy chọn) / Không dây: RCN-KIT4-E2 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa nối ống gió Mitsubishi Heavy inverter 34000BTU FDU100YA-W5
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng Ruby, Bảo ôn đơn Superlon, Băng cuốn, công suất máy 13.000BTU – 50.000BTU | Mét | 240,000 | – | |
2 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250,000 | – | |
3 | Công lắp máy nối ống gió | Bộ | 550,000 | – | |
4 | Dây điện 2×1.5 Trần Phú | Mét | 15,000 | – | |
5 | Dây điện 2×2.5 Trần Phú | Mét | 20,000 | – | |
6 | Dây điện 2×4 Trần Phú | Mét | 40,000 | – | |
7 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 80,000 | – | |
8 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | – | |
9 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50,000 | – | |
10 | Aptomat 1 pha (Sino) | Cái | 90,000 | – | |
11 | Aptomat 3 pha (Sino) | Cái | 280,000 | – | |
12 | Côn đầu máy thổi, keo, bảo ôn cách nhiệt | Cái | 900,000 | – | |
13 | Côn đầu máy hồi, keo | Cái | 700,000 | – | |
14 | Hộp góp gió cửa thổi | Cái | 900,000 | – | |
15 | Hộp góp gió cửa hồi | Cái | 900,000 | – | |
16 | Mặt Panel sơn tĩnh điện | Cái | 500,000 | – | |
17 | Ống gió D200 bọc thủy tinh ba lớp bạc | Mét | 120,000 | – | |
18 | Ti treo mặt lạnh | Cái | 50,000 | – | |
19 | Ti + đai treo ống đồng, ống nước | Bộ | 20,000 | – | |
20 | Lưới lọc bụi | Cái | 200,000 | – | |
21 | Chi phí nhân công thử kín đường ống | Bộ | 100,000 | – | |
22 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 100,000 | – | |
TỔNG CỘNG | |||||
Ghi chú: | |||||
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | |||||
– Ống đồng dày 0.61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; dày 0.71mm cho ống Ø16,Ø19; | |||||
– Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.