Thông tin sản phẩm
- Mã sản phẩm:FC-28TL22
- Bảo hành:Máy 2 năm, máy nén 3 năm
- Xuất xứ:Chính hãng Thái Lan
- Giao hàng miễn phí (Tùy theo Khu vực)
- Điều hòa tủ đứng Casper FC-28TL22
- 1 chiều – 22.000BTU – Gas R410
- Thiết kế nhỏ gọn, màn điều khiển LCD
- Luồng gió thổi mạnh, 4 hướng
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 3 năm
Điều hòa tủ đứng Casper 28000BTU FC-28TL22 1 chiều sử dụng gas R410a được sản xuất và nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với nhiều ưu điểm vượt trội mang đến cho người tiêu dùng.
Casper – Điều hòa Thái Lan đang khuynh đảo thị trường Việt
Tính đến 2020 thì Casper – Điều hòa Thái Lan mới vào thị trường nước ta chưa được 5 năm nhưng đã khuynh đảo thị trường Việt.
Ở phân khúc máy điều hòa treo tường thì Casper đang vững vàng ở ngôi vị thứ 3 sau 2 ông lớn: Daikin và Panasonic.
Ở phân khúc máy điều hòa thương mại – đặc biệt là tủ đứng thì Casper đang từng bước, từng bước dần dần xâm nhập thị trường.
FC-28TL22 – Điều hòa cây mini Casper vẻ đẹp tinh tế
Điều hòa cây Casper FC28TL22 thiết kế nhỏ gọn màu sắc tinh tế với màn hình LCD hiển thị đầy đủ thông tin nhiệt độ…trên dàn lạnh giúp Bạn sử dụng dễ dàng.
Với công suất điều hòa tủ đứng 28000BTU vì thế FC28TL22 phù hợp lắp đặt cho phòng khách, phòng họp, nhà hàng hay showroom thời trang có diện tích dưới 50m2.
Điều hòa tủ đứng Casper mát lạnh từng giây
Điều hòa tủ đứng Casper FC-28TL22 thổi gió 4 hướng trên / dưới / Trái / phải vì thế luồng gió được bao phủ mọi góc trong căn phòng của Bạn.
Hơn nữa
Luống gió thổi xa mạnh mẽ lên đến 15m, vì thế dù bạn ở vị trí xa nhất trong căn phòng đều tận hưởng mát lạnh tuyệt vời và dễ chịu nhất
Điều hòa cây Casper gas R410a mới nhất
Máy điều hòa Casper nói chung và điều hòa tủ đứng Casper nói riêng tiên phong trong sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R410a – Mang lại hiệu suất làm lạnh cao hơn & thân thiện hơn với môi trường.
Giá điều hòa cây Casper rẻ không tưởng
Bạn sẽ thực sự “ngỡ ngàng” không tin rằng giá điều hòa cây Casper 28000BTU FC28TL22 chỉ đắt hơn điều hòa tủ đứng Midea MFPA-28CRN1, Nagakawa NP-C28DH+, Sumikura APF/APO-280/CL-A…vài trăm nghìn.
Đây là lợi thế không nhỏ của Casper so với các đối thủ trên thị trường.
Điều hòa tủ đứng casper bảo hành 2 năm
Khi mua điều hòa tủ đứng Casper FC-28TL22 chính hãng thì Bạn hoàn toàn yên tâm với thời gian bảo hành toàn bộ sản phẩm 2 năm & 3 năm cho máy nén.
Với: Hơn 100 trạm bảo hành ủy quyền phủ rộng khắp 63 tỉnh thành trên Toàn Quốc sẽ hỗ trợ, xử lý nhanh chóng tại nhà khi Bạn cần.
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Casper 28.000BTU FC-28TL22
Điều hòa tủ đứng Casper | FC-28TL22 | |||
Nguồn điện | V/Hz/Ph | 220~240V 50Hz 1Ph | ||
Công suất làm lạnh (danh định) | BTU/h | 22000 | ||
kW | 6,5 | |||
Công suất tiêu thụ | kW | 2,2 | ||
Dòng điện | A | 9,5 | ||
EER (làm lạnh) | W/W | 2,91 | ||
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) | m³/h | 1200 | |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 53 | ||
Kích thước thân máy (RxSxC) | mm | 506 x 315 x 1780 | ||
Kích thước đóng gói (RxSxC) | mm | 615 x 465 x 1870 | ||
Khối lượng máy | kg | 39 | ||
Khối lượng đóng gói | kg | 50 | ||
Dàn nóng | Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 56 | |
Kích thước thân máy (RxSxC) | mm | 825 x 310 x 655 | ||
Kích thước đóng gói (RxSxC) | mm | 945 x 435 x 725 | ||
Khối lượng máy | kg | 46 | ||
Khối lượng đóng gói | kg | 51 | ||
Máy nén | ROTARY | |||
Môi chất Làm lạnh | Loại Gas / Khối lượng nạp | kg | R410A/1.35 | |
Áp suất thiết kế | MPa | 4.15/1.15 | ||
Ống kết nối | Đường kính ống lỏng/ống hơi | mm | 6.35/15.88 | |
Chiều dài ống đồng tối đa | m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | ||
Dải nhiệt độ hoạt động | °C | 17~49 | ||
Dây cấp nguồncho máy | Vị trí cấp nguồn | IDU | ||
Thông số dây * | mm² | 2×2.5mm² | ||
Dây kết nối giữa 2 dàn * | mm² | 2×2.5mm²+1×1.0 mm² |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Casper 28.000BTU FC-28TL22
STT | NHÂN CÔNG & VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn | |||
1.1 | Công suất máy 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 240,000 | |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU – 50.000BTU | Mét | 260,000 | |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU – 100.000BTU | |||
1.4 | Công suất máy 130.000BTU – 200.000BTU | |||
2 | Cục nóng | |||
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250,000 | |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ | 900,000 | |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ | 450,000 | |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ | 550,000 | |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) | |||
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) | |||
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5 Trần Phú | Mét | 15,000 | |
4.2 | Dây điện 2×2.5 Trần Phú | Mét | 20,000 | |
4.3 | Dây điện 2×4 Trần Phú | Mét | 40,000 | |
4.4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 80,000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10,000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét | 50,000 | |
6 | Aptomat | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90,000 | |
6.2 | Aptomat 3 pha | Cái | 280,000 | |
7 | Chi phí khác | |||
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét | 50,000 | |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính…) | Bộ | 150,000 | |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ | 300,000 | |
TỔNG | ||||
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | ||||
– Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; – Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19 | ||||
– Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.